1. |
Phạm Văn Giắng |
|
Bí thư Đảng uỷ, Liên Đoàn trưởng |
|
Học vấn: Kỹ sư |
|
Chuyên môn: Địa chất |
|
Lý luận chính trị: Cao cấp |
|
|
2. |
Nguyễn Ngọc Oánh |
|
Phó Bí thư Đảng uỳ, Trưởng phòng Tổ chức lao động |
|
Học vấn: Cử nhân |
|
Chuyên môn: Kinh tế |
|
Lý luận chính trị: Trung cấpcấp |
|
|
3. |
Phạm Văn Khoa |
|
Đảng uỷ viên, Phó Liên Đoàn trưởng |
|
Học vấn: Cử nhân |
|
Chuyên môn: Kinh tế |
|
Lý luận chính trị: Trung cấp |
|
|
4. |
Phạm Văn Hùng |
|
Đảng uỷ viên, Phó Giám đốc TTSXĐC&XD, Bí thư Đoàn Thanh niên |
|
Học vấn: Kỹ sư |
|
Chuyên môn: Địa chất TV |
|
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
|
|
5. |
Nguyễn Văn Huy |
|
UVTV, Chủ nhiệm UBKT, Trưởng phòng Kế toán |
|
Học vấn: Thạc sĩ |
|
Chuyên môn: Kinh tế |
|
Lý luận chính trị: Trung cấp |
|
|
6. |
Bùi Trần Vượng |
|
Đảng uỷ viên, Trưởng phòng kỹ thuật |
|
Học vấn: Tiến sĩ |
|
Chuyên môn: Địa chất TV |
|
Lý luận chính trị: Trung cấp |
|
|
7. |
Phạm Văn Giắng |
|
Đảng uỷ viên, Giám đốc TTSXĐC&XD |
|
Học vấn: Thạc sĩ |
|
Chuyên môn: Địa chất TV |
|
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
|
|
8. |
Nguyễn Văn Minh |
|
Đảng uỷ viên, Liên Đoàn trưởng |
|
Học vấn: Thạc sĩ |
|
Chuyên môn: Địa chất TV |
|
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
|
|
9. |
Nguyễn Văn Thỏa |
|
Đảng uỷ viên, Đoàn trưởng Đoàn 802 |
|
Học vấn: Kỹ sư |
|
Chuyên môn: Khoan Địa chất |
|
Lý luận chính trị: Cao cấp |
|
|
10. |
Huỳnh Văn Toàn |
|
Đảng uỷ viên, Phó Đoàn trưởng Đoàn 803 |
|
Học vấn: Kỹ sư |
|
Chuyên môn: Địa chất TV |
|
Lý luận chính trị: Cao cấp |
|
|
11. |
Phạm Giang |
|
Đảng uỷ viên, Đoàn trưởng Đoàn 804 |
|
Học vấn: Kỹ sư |
|
Chuyên môn: Khoan Địa chất |
|
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
|
|
12. |
Mai Thế Nhân |
|
Đảng uỷ viên, Đoàn trưởng Đoàn 805 |
|
Học vấn: Cử nhân |
|
Chuyên môn: Kinh tế |
|
Lý luận chính trị: Cao cấp |
|
|
13. |
Nguyễn Xuân Hợi |
|
Đảng uỷ viên,Trưởng phòng Kế hoạch |
|
Học vấn: Cử nhân |
|
Chuyên môn: Kinh tế |
|
Lý luận chính trị: Cao cấp |
|
|
|
|